2 Loại Máy Nén Khí Kobelco 75KW (100HP) Giá Chính Hãng Tốt Nhất

Máy nén khí Kobelco 75kw hay máy nén khí kobelco 100 Hp là dòng máy nén khí trục vít được dùng thông dụng với lưu lượng, áp suất cao cho sản xuất, và giá cả hợp lý.

1. Giới thiệu máy nén khí Kobelco 75kw.

Máy nén khí trục vít Kobelco là thương hiệu Nhật Bản thuộc tập đoàn Kobe Steel, được ra đời năm 1915, dòng máy nén khí trục vít không dầu được sản xuất lần đầu tiên tại Nhật Bản vào năm 1956.

Máy nén khí Kobelco 75 kw (100Hp) là loại máy nén khí phổ biến được dùng trong hầu hết các lĩnh vực công nghiệp. Với ưu điểm như ổn định, không ồn, lưu lượng lớn, thiết kế gọn.

Kobelco hiện đang phát triển các dòng máy nén khí có dầu với công nghệ trục vít càng ngày cải tiến từ Kobelion I đến Kobelion IV với giá cả cạnh tranh.

 

2. Một số loại máy nén khí Kobelco 75kw.

a. Máy nén khí Kobelco 75kw có dầu.

  • Dòng máy nén khí 75kw biến tần giúp tiết kiệm điện năng.
máy nén khí Kobelco 75kw MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT 75KW KOBELCO
 Model  VS 75AIV
 Loại Có dầu
Trục vít  Nhật Bản
 Lắp ráp tại Trung Quốc/Nhật Bản
 Lưu lượng  15.1 – 12.9 m3/min
 Áp suất  0.4 – 0.85 Mpa
Nhiệt độ môi trường  0 – 45 độ C
 Công suất  75 KW (100HP)
Điện áp  380V/ 3φ / 50Hz
Khởi động  Inverter/ Biến tần
Màn hình điều khiển  LCD cảm ứng
Làm mát Bằng khí
Độ ồn  65 dB
 Kích thước (WxDxH)  2,200 x 1,200 x 1,700 (mm)
 Khối lượng 1,400 Kgs
  • Dòng máy nén khí 75kw Kobelion IV thường.
máy nén khí Kobelco 75kw MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT 75KW
 Model  AG 75AIV
 Loại Có dầu
Trục vít  Nhật Bản
 Lắp ráp tại Trung Quốc/Nhật Bản
 Lưu lượng  15 (14.3/12.9) m3/min
 Áp suất  7.5 (8.5/10.5) Bar
Nhiệt độ môi trường  0 – 45 độ C
 Công suất  75 KW (100HP)
Điện áp  380V/ 3φ / 50Hz
Khởi động  Sao tam giác
Màn hình điều khiển  LCD cảm ứng
Làm mát Bằng khí
Độ ồn  67 dB
 Kích thước (WxDxH)  2,200 x 1,200 x 1,700 (mm)
 Khối lượng 2,000 Kgs
  • Dòng máy nén khí 75kw Kobelion IV thường.
máy nén khí Kobelco 75kw MÁY NÉN KHÍ KOBELCO 75KW
 Model  SG 75AIV
 Loại Có dầu
Trục vít  Nhật Bản
 Lắp ráp tại Trung Quốc/Nhật Bản
 Lưu lượng   13.9 (13.4/12.0) m3/min
 Áp suất 7.5 (8.5/10.5) Bar
Nhiệt độ môi trường  0 – 45 độ C
 Công suất  75 KW (100HP)
Điện áp  380V/ 3φ / 50Hz
Khởi động Sao tam giác
Màn hình điều khiển  Led
Làm mát Bằng khí
Độ ồn  66 dB
 Kích thước (WxDxH)  2,200 x 1,200 x 1,700 (mm)
 Khối lượng 1,800 Kgs
  • Dòng máy nén khí 75kw New Kobelion  AG 75A/AG 75A-H/AG 75A-GH.
máy nén khí Kobelco 75kw MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT KOBELCO 75KW
 Model  AG 75A/AG 75A-H/AG 75A-GH
 Loại Có dầu
Trục vít  Nhật Bản
 Lắp ráp tại Trung Quốc/Nhật Bản
 Lưu lượng  14.9 (13.8/12.2) m3/min
 Áp suất 7.5 (8.5/10.5) Bar
Nhiệt độ môi trường  0 – 45 độ C
 Công suất  75 KW (100HP)
Điện áp  380V/ 3φ / 50Hz
Khởi động  Sao tam giác
Màn hình điều khiển  LCD cảm ứng
Làm mát Bằng khí
Độ ồn  67 dB
 Kích thước (WxDxH)  2,050 x 1,280 x 1,750 (mm)
 Khối lượng 2,250 Kgs
  • Dòng biến tần Kobelion 2 VS1500A-75.
máy nén khí Kobelco 75kw MÁY NÉN KHÍ KOBELCO 75KW
 Model  VS1500A-75
 Loại Có dầu
Trục vít  Nhật Bản
 Lắp ráp tại Trung Quốc/Nhật Bản
 Lưu lượng 2.55 – 15 m3/min
 Áp suất 6 – 8 Bar
Nhiệt độ môi trường  0 – 45 độ C
 Công suất  75 KW (100HP)
Điện áp  380V/ 3φ / 50Hz
Khởi động  Inverter/ Biến tần
Màn hình điều khiển  LCD cảm ứng
Làm mát Bằng khí
Độ ồn  65 dB
 Kích thước (WxDxH) 2,050×1,200×1,550 (mm)
 Khối lượng 1,400 Kgs

 

b. Máy nén khí không dầu Kobelco 75kw

  • Dòng biến tần Emeraude ALE 75AV/75AV-H.
máy nén khí Kobelco 75kw MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT 75KW KHÔNG DẦU
 Model ALE 75AV/75AV-H.
 Loại Không dầu
Trục vít  Nhật Bản
 Lắp ráp tại Trung Quốc/Nhật Bản
 Lưu lượng  11.6 (10.1) m3/min
 Áp suất  7.5 (8.8) Bar
Nhiệt độ môi trường  0 – 45 độ C
 Công suất  75 KW (100HP)
Điện áp  380V/ 3φ / 50Hz
Khởi động  Inverter/ Biến tần
Màn hình điều khiển  LCD cảm ứng
Làm mát Bằng khí
Độ ồn  70 (72) dB
 Kích thước (WxDxH)  2,385 x 1,400 x 1,783 (mm)
 Khối lượng 2,160 Kgs
  • Dòng biến tần Emeraude ALE 75AWV/75AWV-SH.
máy nén khí Kobelco 75kw MÁY NÉN KHÍ KOBELCO KHÔNG DẦU 75KW
 Model ALE 75AWV/75AWV-SH.
 Loại Không dầu
Trục vít  Nhật Bản
 Lắp ráp tại Trung Quốc/Nhật Bản
 Lưu lượng  11.8 (10.3) m3/min
 Áp suất  7.5 (8.8) Bar
Nhiệt độ môi trường  0 – 45 độ C
 Công suất  75 KW (100HP)
Điện áp  380V/ 3φ / 50Hz
Khởi động  Inverter/ Biến tần
Màn hình điều khiển  LCD cảm ứng
Làm mát Bằng nước
Độ ồn  66(68) dB
 Kích thước (WxDxH)  2,120 x 1,170 x 1,683 (mm)
 Khối lượng 2,270 Kgs

>> MUA HÀNG

Check our Latest products!